He became uneasy when he heard the news.
Dịch: Anh ấy trở nên bồn chồn khi nghe tin tức.
She became uneasy about the trip.
Dịch: Cô ấy cảm thấy bất an về chuyến đi.
trở nên lo lắng
trở nên sốt ruột
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Cây đinh
nhu cầu liên quan
sự chỉ định, danh hiệu
lực căng
nhạc teen pop
cửa cuốn
trọn bộ đêm nhạc
sản phẩm làm sẵn, hàng hóa đã được chế tác sẵn để bán hoặc sử dụng ngay