Teachers often use visual aids to enhance their lessons.
Dịch: Giáo viên thường sử dụng trợ giúp trực quan để nâng cao bài học.
The presentation included various visual aids to support the information presented.
Dịch: Bài thuyết trình bao gồm nhiều trợ giúp trực quan để hỗ trợ thông tin được trình bày.
một thiết bị hoặc công cụ nhỏ, thường là mới hoặc phức tạp, được sử dụng cho một mục đích cụ thể