The school play was a huge success.
Dịch: Buổi diễn của nhà trường đã thành công rực rỡ.
She practiced her lines for the school play.
Dịch: Cô ấy luyện tập những câu thoại cho buổi diễn của trường.
buổi diễn của học sinh
buổi biểu diễn của học sinh
buổi diễn
diễn xuất
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Từ khóa đuôi dài
ngôi sao lớn
bảng chiến thuật
yêu cầu xuống xe
Máy đo đường huyết
phòng thi, phòng kiểm tra
văn phòng an toàn công cộng
Nghiêm túc trong chuyện tình cảm