He was sent out as a scout.
Dịch: Anh ta được cử đi làm trinh sát.
The scouts went ahead to find the trail.
Dịch: Những người trinh sát đi trước để tìm đường mòn.
Thăm dò
Tuần tra
hoạt động trinh sát
trinh sát
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
xây dựng đồng thuận
mắm ớt
vịt
tính dễ uốn, tính linh hoạt
Tinh vân Lạp Hộ
ngược đãi, đối xử tệ bạc
tước đoạt, từ bỏ
ngăn kéo bàn