The band will perform on stage tonight.
Dịch: Ban nhạc sẽ trình diễn trên sân khấu tối nay.
She is nervous about performing on stage for the first time.
Dịch: Cô ấy lo lắng về việc trình diễn trên sân khấu lần đầu tiên.
Biểu diễn sân khấu
Trình diễn trực tiếp
buổi trình diễn
sân khấu
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
cơm chiên giòn với kho quẹt
mã chứng khoán
chữ ký số
sự thưởng thức, niềm vui
chuyển nắng
Hiệp định thương mại song phương
thông báo cân nặng
tranh chấp với Ấn Độ