The committee will convene next week.
Dịch: Ủy ban sẽ triệu tập vào tuần tới.
They decided to convene a meeting to discuss the issues.
Dịch: Họ quyết định triệu tập một cuộc họp để thảo luận về các vấn đề.
tập hợp
gọi đến
hội nghị
triệu tập
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Công việc tẻ nhạt, nhàm chán và đòi hỏi nhiều thời gian và công sức
da bị khuyết điểm
kỹ thuật bảo tồn mật ong
hát, tụng, niệm
chấn động
vé phóng (tàu, tên lửa, v.v.)
trước trận đấu
pha cà phê