She has a youthful spirit.
Dịch: Cô ấy có tinh thần trẻ trung.
His youthful appearance surprised everyone.
Dịch: Ngoại hình trẻ trung của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
trẻ
vị thành niên
tuổi trẻ
làm trẻ ra
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
họa sĩ, nghệ sĩ
táo màu đỏ thẫm
bắt đầu từ hôm nay
được Tổng thống tiếp nhận
nhà ở tập thể
Nhà nước công nhân
không thể hủy ngang
sự tối tăm, sự mờ mịt