The international dispute was resolved through negotiation.
Dịch: Tranh chấp quốc tế đã được giải quyết thông qua đàm phán.
International disputes can threaten global stability.
Dịch: Tranh chấp quốc tế có thể đe dọa sự ổn định toàn cầu.
Xung đột quốc tế
Bất đồng quốc tế
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tương tác vật lý
mất, thua
dựa trên thực vật
Vật phẩm/Mã thông báo chiến thắng
hay cãi nhau, thích gây gổ
Đài từ
thời gian còn lại
bằng chứng quan sát