The livestock farm produces milk and meat.
Dịch: Trang trại chăn nuôi sản xuất sữa và thịt.
He owns a large livestock farm in the countryside.
Dịch: Ông sở hữu một trang trại chăn nuôi lớn ở nông thôn.
trang trại
trang trại nuôi gia súc
gia súc
chăn nuôi
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
ghé thăm nhanh, ghé qua
Lá cây pandan
Bến Ninh Kiều
hợp chất, tổ hợp
vai trần
tường chắn đất
cuộc tranh luận dài dòng
người giám sát chi nhánh