It was a superior match for our team.
Dịch: Đó là một trận đấu vượt trội cho đội của chúng ta.
The champion proved their skill in a superior match.
Dịch: Nhà vô địch đã chứng tỏ kỹ năng của mình trong một trận đấu vượt trội.
Trận đấu áp đảo
Trận đấu một chiều
vượt trội
sự vượt trội
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
cơ sở y tế quân sự
khách hàng quay lại
thẳng thắn
dấu hiệu bằng
người phó cảnh sát
nhà máy xử lý nước
xa hoa, lộng lẫy
phiên b&7843;n SH 160i Thể Thao