He offered a sincere heart to her.
Dịch: Anh ấy đã trao cho cô ấy một trái tim chân thành.
A sincere heart is hard to find.
Dịch: Một trái tim chân thành rất khó tìm.
trái tim thật lòng
trái tim lương thiện
chân thành
một cách chân thành
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Bảo quản thực phẩm
các quốc gia đảo
vị trí sỏi
chứng đái dầm
giữ thái độ tích cực
Giai đoạn chiến tranh
cánh cửa
kết hợp