He experienced bitterness after losing his job.
Dịch: Anh ấy trải qua cay đắng sau khi mất việc.
She experienced bitterness when her best friend betrayed her.
Dịch: Cô ấy trải qua cay đắng khi người bạn thân nhất phản bội cô.
Chịu đựng gian khổ
Trải qua đau khổ
sự cay đắng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Dubai cháy như đuốc
lướt Facebook
Điền kinh Việt Nam
thủ tục mở phân hiệu
Đình chỉ công tác
Cộng hòa Việt Nam
kích thước màn hình
cơ quan công cộng