A solution exists for this problem.
Dịch: Một giải pháp tồn tại cho vấn đề này.
He believes that life exists on other planets.
Dịch: Anh ấy tin rằng sự sống tồn tại trên các hành tinh khác.
có mặt
được tìm thấy
sự tồn tại
tồn tại
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tốt nghiệp với thành tích xuất sắc
Tết Trung Thu
sự phân tầng
thanh niên, tuổi trẻ
ngày thánh
phân hữu cơ
luyện tập chuyên cần
sự quên, sự lãng trí