The production summary provided a clear overview of the project's progress.
Dịch: Tóm tắt sản xuất đã cung cấp cái nhìn rõ ràng về tiến độ của dự án.
We need to include a production summary in our final report.
Dịch: Chúng ta cần bao gồm một tóm tắt sản xuất trong báo cáo cuối cùng.
Sự spaghettification (quá trình một vật thể bị kéo dài và mỏng đi do lực hấp dẫn cực mạnh)