In brief, the meeting was a success.
Dịch: Tóm lại, cuộc họp đã thành công.
In brief, the project is on schedule.
Dịch: Vắn tắt, dự án đang đúng tiến độ.
Nói ngắn gọn
Để tóm tắt
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
bác sĩ phẫu thuật răng miệng
chính sách bị "chết"
thêu chữ thập
môi trường nước
sự lựa chọn
cuốn trôi một cầu phao
chiếu phim
trường đại học giáo dục