I look after you when you're sick.
Dịch: Tôi chăm sóc bạn khi bạn bị ốm.
It's my job to look after you.
Dịch: Đó là công việc của tôi để chăm sóc bạn.
chăm sóc bạn
trông nom bạn
sự chăm sóc
nuôi dưỡng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tiền bạc chảy đầy túi
buồn rầu, ủ dột
cam kết thực hiện hợp đồng
chuyên dụng khó tìm
khay đựng đồ trang điểm
Chất liệu truyền thống
hoa cắt cành
mẫu hình