những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
basket of currencies
/ˈbɑːskɪt əv ˈkɜːrənsiz/
rổ tiền tệ lớn
noun phrase
In debts of trillions
nợ nần nghìn tỷ
noun
siege
/siːdʒ/
cuộc bao vây
noun
rehydration
/ˌriːhaɪˈdreɪʃən/
sự tái hydrat hóa
noun
gauls
/ɡɔːlz/
người Gaul, người Celtic cổ đại sinh sống ở vùng ngày nay là Pháp và Bỉ