She has a layered haircut.
Dịch: Cô ấy có kiểu tóc tỉa layer.
I want a layered haircut that frames my face.
Dịch: Tôi muốn một kiểu tóc tỉa layer ôm lấy khuôn mặt tôi.
Kiểu tóc nhiều lớp
Tóc cắt tầng
tỉa layer
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Nhân tố bí ẩn (một chương trình truyền hình thực tế tìm kiếm tài năng ca hát)
dây kháng
sự thất bại trong học tập
tầng lớp xã hội
Cơ thể khỏe mạnh, có sức mạnh
điều kiện ánh sáng
trong tất cả các bộ phận
thế kỷ 20