He exuded confidence as he walked into the room.
Dịch: Anh ta toát lên vẻ chiến đét khi bước vào phòng.
She exudes confidence in her abilities.
Dịch: Cô ấy toát lên vẻ chiến đét vào khả năng của mình.
tỏa ra sự tự tin
thể hiện sự tự tin tuyệt đối
sự tự tin
tự tin
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
hài hước
chim puffin
sự nghẹn, sự tắc nghẽn
nhà phân tâm học
mức độ hài lòng
tài liệu chính thức
Viện xây dựng
mẫu đơn nộp