This is a full-range speaker.
Dịch: Đây là một loa toàn dải.
The company offers a full-range of services.
Dịch: Công ty cung cấp đầy đủ các loại dịch vụ.
Toàn diện
Mở rộng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Sợ bị bỏ lỡ
khó tin, không thể tin được
làm yếu đi, làm suy yếu
tổng chi phí
Quả chanh dây
Nhà thầu quốc phòng
các thủ tục làm đẹp
Cõi mạng