The company has global operations.
Dịch: Công ty có hoạt động trên toàn cầu.
Global warming is a serious issue.
Dịch: Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề nghiêm trọng.
khắp thế giới
phổ quát
sự toàn cầu hóa
trên toàn cầu
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Báo cáo nghiên cứu
Đã ghi âm/ghi lại
trục
hình thức đầu tư giả
chứng chỉ khóa học
thông tin bầu cử
đồng bộ hóa nhanh
guồng quay của các mối quan hệ