He spent his entire savings on the trip.
Dịch: Anh ấy đã dùng toàn bộ tiền tiết kiệm vào chuyến đi.
She invested her entire savings in the stock market.
Dịch: Cô ấy đã đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào thị trường chứng khoán.
tiền tiết kiệm cả đời
tổng tiền tiết kiệm
tiết kiệm
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
hoạt động giải trí
ngọc trai
bắt giữ người trái pháp luật
Đơn vị cho thuê
các cơ sở học thuật
hoa nhài
Vận chuyển an toàn
Hành động của một fan cuồng