He spent his entire savings on the trip.
Dịch: Anh ấy đã dùng toàn bộ tiền tiết kiệm vào chuyến đi.
She invested her entire savings in the stock market.
Dịch: Cô ấy đã đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào thị trường chứng khoán.
tiền tiết kiệm cả đời
tổng tiền tiết kiệm
tiết kiệm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Tác vụ nền
giới hạn trên
trái ngược, ngược lại
Nuôi dưỡng làn da
Phòng internet
Danh mục sản phẩm
khu dân cư cao cấp
phát triển nội dung