She radiates an aura of confidence.
Dịch: Cô ấy tỏa ra một hào quang tự tin.
The place radiates a peaceful aura.
Dịch: Nơi đó tỏa ra một hào quang bình yên.
phát ra vầng hào quang
tỏa ra khí chất
hào quang
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Xà phòng giặt giá cả phải chăng
lúa, lúa gạo
Làn da khỏe mạnh
Ca khúc mở đường
Giáo dục dựa trên kiểm tra/đánh giá
Người tự trung
Nước mía
sự suy giảm tinh thần