những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Nostalgic space
/nɒˈstældʒɪk speɪs/
không gian hoài cổ
noun
study team
/ˈstʌdi tiːm/
nhóm nghiên cứu
noun
family warmth
/fæməli wɔːrmθ/
mái ấm gia đình
noun
insightful look
/ˈɪnsaɪtfəl lʊk/
cái nhìn sâu sắc
adjective
transcendent
/træn'sɛndənt/
siêu việt
noun
initial query
/ɪˈnɪʃ.əl ˈkwɪr.i/
truy vấn ban đầu
noun
national team tryouts
/ˌnæʃənəl tiːm ˈtraɪˌaʊts/
Vòng tuyển chọn đội tuyển quốc gia
noun
environmental recovery
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl rɪˈkʌvəri/
quá trình khôi phục môi trường sau tác động gây ô nhiễm hoặc tổn hại