They promised to have lasting love forever.
Dịch: Họ hứa sẽ có một tình yêu bền chặt mãi mãi.
Their lasting love stood the test of time.
Dịch: Tình yêu lâu dài của họ đã vượt qua thử thách của thời gian.
tình yêu bền lâu
tình yêu vĩnh cửu
sự bền vững
bền lâu
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
dân chơi đồ hiệu
đồ ăn nhẹ từ trái cây sấy khô
có thể thay đổi
Mèo chậm chạp
trang cá nhân
trúng giải độc đắc
hình ảnh, hình tượng
Đầu tư có mục tiêu