The building is in a good state of repair.
Dịch: Tòa nhà ở trong tình trạng sửa chữa tốt.
The state of repair of the bridge is concerning.
Dịch: Tình trạng sửa chữa của cây cầu đang gây lo ngại.
tình trạng
hình dạng
16/09/2025
/fiːt/
suy nghĩ hợp lý
Người hâm mộ toàn cầu
tổ chức tội phạm có tổ chức
không có cảm xúc
cơ sở hạ tầng y tế công cộng
xử lý nền đất yếu
phục hồi
bàn làm tốt