The technical condition of the aircraft is regularly checked.
Dịch: Tình trạng kỹ thuật của máy bay được kiểm tra thường xuyên.
The technical condition of the bridge is deteriorating.
Dịch: Tình trạng kỹ thuật của cây cầu đang xuống cấp.
tình trạng cơ khí
trạng thái hoạt động
thuộc về kỹ thuật
kỹ thuật viên
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thẻ ATM
siêu ngắn
Diện mạo sau sinh
đón thành viên mới
nội tâm phức tạp
Thiếu, không đủ
tin tức 24h
thi thể được bảo quản