The practicality of this solution is evident.
Dịch: Tính thực tiễn của giải pháp này là rõ ràng.
We need to consider the practicality of our plans.
Dịch: Chúng ta cần xem xét tính thực tiễn của các kế hoạch của mình.
tính hữu dụng
tính khả thi
thực tế
thực hành
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Sông Ruhr
Chương trình ưu đãi
đến
răng bị hư hại
ân sủng
sàn chậu
ngân hàng quốc tế
Thịt bò giả