His sensitivity to criticism makes him very cautious.
Dịch: Tính nhạy cảm của anh ấy với chỉ trích khiến anh rất thận trọng.
The sensitivity of the instrument allows for precise measurements.
Dịch: Độ nhạy của thiết bị cho phép đo đạc chính xác.
tính nhạy cảm
tính tiếp nhận
nhạy cảm
làm nhạy cảm
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
phần trình diễn catwalk
thịt heo băm
lá máu
thuộc về nhận thức
cây lưu ly
kết nối vĩnh cửu
Lạc đà không bướu
tình trạng công việc