His sulkiness made it hard for others to approach him.
Dịch: Tính hờn dỗi của anh ấy khiến người khác khó tiếp cận.
She was in a state of sulkiness after losing the game.
Dịch: Cô ấy trong trạng thái hờn dỗi sau khi thua trận.
chứng chỉ cơ bản về công nghệ thông tin