The team had a wonderful sense of camaraderie.
Dịch: Cả đội có một tinh thần đồng đội tuyệt vời.
There was a real camaraderie among the actors.
Dịch: Giữa các diễn viên có một tình bạn thân thiết thực sự.
tình bằng hữu
tình đồng đội
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Kinh nghiệm cá nhân
tôm tít
Hỗn hợp các loại hạt và trái cây khô thường được ăn như một món ăn nhẹ.
đại lý hiệu quả
tia sáng thiên tài
nguồn thu ngân sách
địa chỉ quen thuộc
câu điều kiện