They sent out an SOS when their ship began to sink.
Dịch: Họ đã phát tín hiệu cấp cứu khi tàu của họ bắt đầu chìm.
The pilot sent an SOS before the plane crashed.
Dịch: Phi công đã gửi tín hiệu cấp cứu trước khi máy bay rơi.
tín hiệu báo nguy
tín hiệu khẩn cấp
tình trạng khẩn cấp
ra tín hiệu
27/09/2025
/læp/
Cây chùm ngây
Bài cũ
công nhân may mặc
Vẻ thanh lịch tinh tế
áo sơ mi cổ
truy quét buôn lậu
sự nhất quán
đồ ăn nhẹ