The sound signal was clear during the broadcast.
Dịch: Tín hiệu âm thanh trong buổi phát sóng rất rõ ràng.
He used a sound signal to communicate with his team.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng tín hiệu âm thanh để giao tiếp với nhóm của mình.
tín hiệu âm thanh
tín hiệu sóng âm
âm thanh
ký hiệu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
người sáng tạo
cá tầm
Thêm vào giỏ hàng
ngôn ngữ đương đại
vị trí bất hợp pháp
nhà gia đình
Văn hóa Lào
Ký ức văn hóa