My heart twinged when I saw her crying.
Dịch: Tim tôi nhói lên khi thấy cô ấy khóc.
Seeing the old photos made my heart twinge with nostalgia.
Dịch: Nhìn những tấm ảnh cũ khiến tim tôi nhói lên vì nỗi nhớ.
Địa chỉ trên blockchain, dùng để nhận hoặc gửi các khoản tiền điện tử hoặc tài sản kỹ thuật số trên mạng blockchain.