She is his legal wife.
Dịch: Cô ấy là tiểu thư chính hiệu của anh.
He introduced her as his legal wife.
Dịch: Anh ấy giới thiệu cô ấy là tiểu thư chính hiệu của mình.
vợ hợp pháp
vợ chính thức
vợ
hợp pháp
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
miếng, lát
Cơm chiên rau
thuộc kỷ luật
Giọng nam trung
làm cho xa lánh, gây mất cảm tình
kênh tuyển dụng
phương tiện chậm
sự xoay cổ tay