This new software will save time.
Dịch: Phần mềm mới này sẽ giúp tiết kiệm thời gian.
We need to find ways to save time and money.
Dịch: Chúng ta cần tìm cách để tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
tiết kiệm thời gian
người/vật giúp tiết kiệm thời gian
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
xe tải chở hàng
Buổi biểu diễn rodeo
mua xe, tậu xe
Sự tôn kính tổ tiên
ghép nhầm cặp đôi
sự nảy mầm của hạt
Lý do kỳ quái
thịt tối màu (thịt đen) thường có nhiều mỡ và hương vị đậm đà hơn so với thịt trắng.