We must continue to nurture our relationship.
Dịch: Chúng ta phải tiếp tục nuôi dưỡng mối quan hệ của chúng ta.
The school will continue to nurture young talents.
Dịch: Trường sẽ tiếp tục nuôi dưỡng những tài năng trẻ.
tiếp tục bồi dưỡng
kiên trì vun đắp
sự nuôi dưỡng
hành động nuôi dưỡng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
cây chuối nước
đất trầm tích
Luật sư tranh tụng, người đại diện pháp lý trong các phiên tòa
Cảm ơn thầy/cô
điều kiện đủ
vĩnh viễn
trưởng trợ lý
giới tính