I will continue studying even if it is hard.
Dịch: Tôi sẽ tiếp tục học ngay cả khi nó khó khăn.
She decided to continue studying abroad.
Dịch: Cô ấy quyết định tiếp tục học ở nước ngoài.
duy trì việc học
kiên trì học tập
sự tiếp tục học tập
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
quá trình hình thành hang động
mẫu xe
tư vấn kinh doanh
môi trường an toàn
Văn phòng hành chính
khí chất quý phái
hiện đại hóa hệ thống
bắn chết nghi phạm