The buzzing of the bees filled the garden.
Dịch: Tiếng vo vo của những con ong tràn ngập khu vườn.
I could hear the buzzing of the city outside my window.
Dịch: Tôi có thể nghe thấy tiếng ồn ào của thành phố bên ngoài cửa sổ.
tiếng rì rào
tiếng kêu đều đặn
tiếng vo vo
vo vo
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
học tích cực
xe chở rác
chất tăng cường hương vị
nghĩa vụ
dập lửa
Sự thật khoa học
văn phòng quyền lực
quy trình đánh giá