The cat was purring contentedly on my lap.
Dịch: Con mèo rừ rừ hài lòng trên đùi tôi.
I could hear the purring of the engine as we drove.
Dịch: Tôi có thể nghe tiếng rừ rừ của động cơ khi chúng tôi lái xe.
tiếng kêu rì rào
tiếng ầm ầm
tiếng rừ rừ
rừ rừ
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
tồi, hạng hai, thứ yếu
tự tin
khó hiểu, gây bối rối
cây gai dầu
Văn hóa Áo
thiết lập mục tiêu
Dự án bất động sản
sự nhấn mạnh