The weather forecast can foretell rain for tomorrow.
Dịch: Dự báo thời tiết có thể tiên đoán mưa cho ngày mai.
She claims to foretell the future through her dreams.
Dịch: Cô ấy tuyên bố có thể tiên đoán tương lai qua những giấc mơ của mình.
người không thiên vị, người không bị chi phối bởi cảm xúc