The company has made remarkable progress this year.
Dịch: Công ty đã đạt được tiến bộ tuyệt vời trong năm nay.
Her recovery has shown remarkable progress.
Dịch: Sự hồi phục của cô ấy đã cho thấy tiến bộ tuyệt vời.
tiến bộ vượt bậc
sự tiến triển vượt trội
có tính tiến bộ
tiến bộ
16/09/2025
/fiːt/
can thiệp, làm trung gian
phái đoàn cấp cao
học sinh năm dưới trong trường trung học hoặc đại học
Vùng núi xa xôi
nấm dược liệu
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Sự óng ánh, sự cầu vồng
nhiệt độ nhiệt động lực học