Technological advancement has revolutionized communication.
Dịch: Tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa ngành truyền thông.
The company invests heavily in technological advancement.
Dịch: Công ty đầu tư mạnh vào phát triển công nghệ.
Tiến trình công nghệ
Phát triển công nghệ
Tiên tiến về mặt công nghệ
Phát triển về mặt công nghệ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
buổi lễ kỷ niệm
Đội ngũ nhân viên kinh doanh
ba mươi chín
Sự nuôi dưỡng nhất quán
quản lý kỳ vọng
thuốc tẩy
tham gia
khả năng chịu tải trọng của một cấu trúc hoặc vật thể