The potentiality of this project is enormous.
Dịch: Tiềm năng của dự án này là rất lớn.
She has a potentiality for leadership.
Dịch: Cô ấy có khả năng tiềm tàng về lãnh đạo.
khả năng
khả năng xảy ra
tiềm năng
hiện thực hóa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Chậm tiến độ
Tỷ lệ góp vốn
Người mới đến
tung tin đồn
bị hư hại nặng, bị đắm
tấm thảm trải sàn
nhãn dán
Nỗi lo mang thai ngoài ý muốn