This deal has great negotiation potential.
Dịch: Thỏa thuận này có tiềm năng đàm phán rất lớn.
We should explore the negotiation potential of this partnership.
Dịch: Chúng ta nên khám phá tiềm năng đàm phán của mối quan hệ đối tác này.
Hội chứng ám ảnh vật chất (một trạng thái tâm lý tiêu cực do ám ảnh bởi sự giàu có và tiêu dùng)