She decided to get a dermal filler injection to reduce wrinkles.
Dịch: Cô ấy quyết định đi tiêm filler để giảm nếp nhăn.
The doctor recommended a hyaluronic acid filler injection.
Dịch: Bác sĩ khuyên dùng tiêm filler axit hyaluronic.
tiêm chất làm đầy
chất làm đầy
tiêm filler
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
vẻ đẹp từ tro tàn
bình chứa bằng nhựa
Quản lý trạng thái
thức cả đêm
đại diện khách hàng
Công việc tẻ nhạt, nhàm chán
trộn lẫn, nhầm lẫn
Trợ lý tuyển dụng