She managed to amass a fortune over the years.
Dịch: Cô ấy đã tích trữ được một gia tài qua nhiều năm.
He hopes to amass enough evidence to support his claim.
Dịch: Anh ấy hy vọng sẽ thu thập đủ bằng chứng để hỗ trợ cho tuyên bố của mình.
thu thập
gom lại
sự tích trữ
đã tích trữ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Nói tục, chửi bậy
Năm học
tài nguyên hợp tác
ý tưởng cốt lõi
bánh cuốn thịt bò
dị ứng thực phẩm
tận hưởng tuổi thơ
môi (của bộ phận sinh dục nữ)