noun
Work-related injury
/wɜːrk rɪˈleɪtɪd ˈɪndʒəri/ Thương tích liên quan đến công việc
noun
Agricultural quintessence
/ˈæɡrɪˌkʌltʃərəl kwɪnˈtesəns/ tinh hoa nông sản
noun
Middle Eastern countries
/ˈmɪd.əl ˈiːstərn ˈkʌntriz/ Các quốc gia thuộc khu vực Trung Đông
verb
reauthorize
tái ủy quyền, tái cho phép