We took a rowboat out on the lake.
Dịch: Chúng tôi đã chèo thuyền ra giữa hồ.
The rowboat was painted bright red.
Dịch: Chiếc thuyền chèo được sơn màu đỏ tươi.
thuyền
xuồng
chèo thuyền
chèo
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
chúc sớm bình phục
lượng lớn lượt xem
Pháo khói màu
bắt nạt trực tuyến
xe máy điện
Chứng sợ bệnh viện/sợ y tế
sáng tạo với bảo mật
khu vực phân phối