We went sailing on the lake in a small sailing boat.
Dịch: Chúng tôi đã đi thuyền buồm trên hồ bằng một chiếc thuyền buồm nhỏ.
He loves racing his sailing boat during the summer.
Dịch: Anh ấy thích đua thuyền buồm vào mùa hè.
thuyền buồm
du thuyền
cánh buồm
lái thuyền
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công
dạo phố mùa hè
Xét nghiệm sàng lọc
biểu tượng hòa bình
người thực tế
khỏe mạnh, tốt, đúng cách, tốt đẹp
khu phức hợp mua sắm
ích kỷ